➥ Thiết kế tiện ích với nội thất rộng rãi, thoải mái.
➥ Bổ sung nhiều trang bị mới đem đến nhiều trải nghiệm tốt.
➥ Vận hành bền bỉ, êm ái, đi phố cực kỳ nhẹ nhàng.
➥ Khung gầm đằm chắc cùng hệ thống treo êm ái.
➥ Hệ thống an toàn cao cấp và tiên tiến.
Thông tin sản phẩm
Toyota Innova là mẫu MPV đa dụng được yêu thích bậc nhất tại thị trường Việt Nam hiện nay nhờ thiết kế thanh lịch, trung tính. Bên cạnh đó, sự bền bỉ, tính thanh khoản cao cũng là những yếu tố quan trọng mang đến sự thành công cho mẫu xe “ăn khách” này trong suốt nhiều năm.
Mẫu xe 7 chỗ huyền thoại nhà Toyota này đang nhận được sự chú ý của khá nhiều người dùng Việt. Để có được những thông tin chi tiết về dòng ô tô cao cấp này, mời bạn đọc cùng 2momart tham khảo ngay nội dung sau đây nhé.
1
Tổng quan về dòng xe Toyota Innova 2024
Năm 2006, mẫu ô tô Toyota Innova lần đầu tiên được ra mắt tại thị trường Việt Nam và nhanh chóng trở thành mẫu xe đa dụng, ăn khách nhất thời bấy giờ. Hiện nay, phân khúc MPV lại càng trở nên “chật chội” hơn khi có sự xuất hiện của hàng loạt các mẫu xe ô tô mới, dòng xe 7 chỗ này buộc phải chia sẻ thị phần của mình và không còn giữ được “ngôi vương” như trước đây. Cũng vì thế mà giá xe cũng giảm xuống khá nhiều để cạnh tranh cùng các đối thủ khác trong phân khúc.
Dù sức cạnh tranh với mẫu MPV giá rẻ là Mitsubishi Xpander đã có phần giảm nhẹ, thế nhưng Toyota Innova vẫn là một biểu tượng tại thị trường xe hơi Việt Nam với tổng doanh số trong 15 năm là khoảng hơn 140.000 xe.
Toyota Innova 2024 là thế hệ xe thứ 2 đã được ra mắt vào khoảng tháng 11/ 2018 với một vài cải tiến nhỏ để chinh phục người dùng tốt hơn. Tại thị trường Việt Nam, dòng ô tô này được phân phối với 4 phiên bản và trở thành đối thủ cạnh tranh cùng một số cái tên như KIA Rondo, Suzuki Ertiga hay Mitsubishi Xpander…
Xe ô tô Innova là mẫu MPV 7 chỗ tiện nghi và hiện đại
Từ khi xuất hiện thế hệ mới, Toyota Innova 2024 luôn lọt trong top những chiếc xe bán chạy nhất tại thị trường Việt và đứng đầu trong phân khúc xe MPV. Sở hữu vẻ ngoài cao cấp, sang trọng cùng hệ thống khung gầm chắc chắn, phiên bản mới của dòng xe này đã đáp ứng được mọi nhu cầu của cuộc sống hiện đại, xứng đáng là một người đồng hành lý tưởng cùng bạn trên mọi hành trình. Với số lượng xe bán ra cực lớn, khách hàng dễ dàng tìm được cho mình chiếc xe mới hoặc đã qua sử dụng tại các đại lý.
2
Kích thước xe Innova 7 chỗ chi tiết cho từng phiên bản
Xe ô tô Innova thế hệ mới được nhà sản xuất công bố kích thước tổng thể là 4.735 x 1.830 x 1.795 mm, chiều dài cơ sở đạt ở mức 2.750 mm. So với phiên bản cũ, phiên bản mới đã dài hơn 150 mm, rộng hơn 70 mm và cao hơn 35 mm. Khoảng cách 2 trục, khoảng sáng gầm xe và bán kính vòng quay vẫn được giữ nguyên với các thông số lần lượt là 2.750 mm, 178 mm và 5400 mm. Trang bị này đủ để xe có thể xoay trở thoải mái trong điều kiện giao thông tại Việt Nam.
Dưới đây là bảng kích thước chi tiết của dòng xe MPV 7 chỗ này, cùng tham khảo nhé:
Thông số kích thước
Toyota Innova
Kích thước
4.735 x 1.830 x 1.795 mm
Chiều dài cơ sở
2.750 mm
Khoảng sáng gầm xe
178 mm
Bán kính quay vòng
5400 mm
Số chỗ ngồi
7 chỗ
Kích thước xe Innova mới về cơ bản tương tự như phiên bản cũ
3
Giá xe Toyota Innova 2024 niêm yết và lăn bánh cho từng phiên bản
Toyota Innova 2024 hiện đang được các đại lý công bố giá bán từ 755 triệu đồng đến 995 triệu đồng. Ngoài giá niêm yết, khách hàng còn cần trả thêm các khoản phí về bảo hiểm, phí đường bộ, thuế trước bạ, biển số… để xe có thể lăn bánh phục vụ việc đi lại. Dưới đây là thông tin bảng giá Innova 2024 chi tiết cho từng phiên bản, cùng tham khảo để dễ dàng lựa chọn cho mình model ưng ý nhất.
Phiên bản
Giá niêm yết
Giá lăn bánh Hà Nội
Giá lăn bánh TPHCM
Giá lăn bánh các tỉnh
2.0E MT
755 triệu
868 triệu
853 triệu
834 triệu
2.0G AT
870 triệu
997 triệu
979 triệu
960 triệu
Venturer
885 triệu
1,013 tỷ
996 triệu
977 triệu
2.0V AT
995 triệu
1,137 tỷ
1,117 tỷ
1,098 tỷ
Giá xe ô tô Innova khá dễ tiếp cận ở phân khúc MPV cao cấp
4
Thông tin chung về ngoại thất Toyota Innova 2024
Về ngoại thất, mẫu ô tô Innova 2024 được cải tiến vài chi tiết với kiểu dáng mang hơi hướng SUV hơn là MPV. Ở lần nâng cấp mới nhất, dòng xe hơi 7 chỗ này có một số những đổi mới nhẹ về thiết kế, chủ yếu ở phần đầu xe, đem đến cảm giác hầm hố hơn trước.
4.1 Màu xe
Hiện nay, nhà sản xuất giới thiệu 4 phiên bản ngoại thất cho người dùng lựa chọn, đó là: bạc, đồng, trắng và trắng ngọc trai. Riêng Venturer sẽ có 3 màu lựa chọn đó là: đen, đỏ và trắng ngọc trai.
Xe hơi Innova có diện mạo sang trọng và cao cấp
4.2 Đầu xe
Innova phiên bản mới được nhà sản xuất Toyota thay đổi nhẹ ở kiểu dáng bên ngoài để phù hợp hơn với vẻ hiện đại nơi đô thị. Phần đầu xe thu hút nhờ bộ lưới tản nhiệt hình lục giác, kết hợp cùng đèn chiếu sáng và cản trước đã tạo nên không gian ba chiều ấn tượng. Các thanh ngang bên trong tản nhiệt được sơn đen bóng, cạnh dưới có một đường viền chrome to bản tạo nên sự tương phản đồng thời tăng thêm sự vững chãi, chắc chắn cho đầu xe.
Innova ghi điểm với lưới tản nhiệt hình lục giác mở rộng
Hốc gió dưới được bố trí nằm lọt trong một đường cắt xẻ dài, đèn sương mù hình con thoi cũng được đặt chung cụm. Phần cản trước thiết kế nâng cao tạo nên nét hầm hố cho phần đầu xe.
Cụm đèn trước liền mạch với hệ thống lưới tản nhiệt, kết hợp cùng đường viền chrome giúp đầu xe thêm sắc sảo hơn. Các phiên bản của Innova đều được trang bị đèn LED Projector, có tính năng tự động bật/ tắt và cân bằng góc chiếu. Riêng bản “tiền tỷ” 2.0V còn được nâng cấp thêm đèn sương mù LED.
Đèn định vị LED ban ngày được thiết kế cực kỳ đẹp mắt, đèn báo rẽ tách rời cụm đèn chính hạ xuống thấp.
Có một điều hơi đáng tiếc ở mẫu xe này là hệ thống đèn chiếu xa và đèn báo rẽ vẫn sử dụng bóng Halogen. Xe cũng chưa trang bị thêm cảm biến gạt mưa tự động.
Innova được trang bị cụm đèn trước LED Projector hiện đại
4.3 Thiết kế thân xe
Innova sở hữu một không gian nội thất rộng rãi nhờ dáng khá to, tuy nhiên thay vì form MPV trông khá ì ạch thì hãng xe Nhật này đã chau chuốt trong từng chi tiết để phần thân xe trở nên thanh thoát hơn, những đường gân tạo khối xuất hiện một cách đầy ấn tượng.
Thân xe thu hút người nhìn nhờ đường nét khá thanh thoát
Tay nắm cửa được mạ chrome sang trọng, gương chiếu hậu tích hợp đầy đủ các tính năng chỉnh điện, gập điện và đèn báo rẽ.
Xe được trang bị mâm đúc hợp kim 5 chấu với thiết kế cực kỳ vững chãi và thể thao. Ở phiên bản 2.0V sử dụng bộ mâm kích thước 17 inch và lốp 215/55R17. Trên những phiên bản 2.0E, 2.0G và 2.0G Venturer thì còn khá khiêm tốn với sự xuất hiện của bộ mâm kích thước 16 inch với lốp 205/65R16.
Bản 2.0V sử dụng mâm 17 inch còn các phiên bản khác dùng mâm 16 inch
4.4 Đuôi xe
Cụm đèn hậu phía sau được thiết kế hình chữ L ngược khá lớn, điều này tạo nên điểm nhấn đặc biệt cho phần đuôi xe. Hơi đáng tiếc một chút, ở lần nâng cấp gần nhất, ngay cả phiên bản 2.0V cũng chưa trang bị đèn hậu LED, tất cả đều sử dụng bóng Halogen. Đuôi xe còn được tích hợp cánh lướt gió tích hợp đèn báo phanh trên cao. Xe có trang bị camera cùng cảm biến phía sau để hỗ trợ cho việc lùi xe, đỗ xe được dễ dàng hơn.
Thiết kế ấn tượng của đuôi xe Innova khá thu hút người dùng
4.5 Trang bị ngoại thất
Xe ô tô Innova được nhà sản xuất trang bị đầy đủ các tính năng ngoại thất để đem đến cho người dùng những trải nghiệm thoải mái. Dưới đây là bảng trang bị ngoại thất chi tiết trên từng phiên bản xe để bạn cùng tham khảo.
Ngoại thất Innova
2.0E MT
2.0G AT
Venturer
2.0V AT
Đèn chiếu gần
Halogen
LED Projector
LED Projector
LED Projector
Đèn chiếu xa
Halogen
Halogen
Halogen
Halogen
Đèn tự động
Không
Có
Có
Có
Đèn cân bằng góc chiếu
Chỉnh tay
Tự động
Tự động
Tự động
Đèn sương mù
Có
LED
LED
LED
Đèn hậu
Thường
Thường
Thường
Thường
Đèn phanh trên cao
LED
LED
LED
LED
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện - Đèn báo rẽ
Chỉnh điện - Gập điện - Đèn báo rẽ
Chỉnh điện - Gập điện - Đèn báo rẽ
Chỉnh điện - Gập điện - Đèn báo rẽ
Sấy kính sau
Có
Có
Có
Có
Tay nắm cửa ngoài
Màu xe
Mạ chrome
Mạ chrome
Mạ chrome
Bodykit thể thao
Không
Không
Có
Không
Lốp
205/65R16
205/65R16
205/65R16
215/55R17
Xe hơi Innova được trang bị đầy đủ tính năng ngoại thất
5
Đánh giá về thiết kế nội thất Toyota Innova 2024
Theo thông tin của nhà sản xuất, thế hệ mới của Innova được phát triển dựa trên nền tảng Toyota Hilux 2016, điều này giúp khoang nội thất của xe trở nên rộng thoáng, trang nhã và tiện nghi hơn rất nhiều.
5.1 Thiết kế chung
Thiết kế nội thất của dòng xe hơi MPV 7 chỗ này thiên về tính thực dụng, điều này được minh chứng thông qua sự xuất hiện của hàng loạt các hốc chứa đồ, đựng cốc, điện thoại và đồ dùng cá nhân hàng ngày… Các chi tiết bên trong xe được cấu thành bởi chất liệu nhựa với độ bền cao. Bên cạnh đó còn có sự góp mặt của những đường viền mạ bạc, ốp gỗ trang trí để mang đến cho không gian khoang cabin sự sang trọng.
5.2 Ghế ngồi và khoang hành lý
Phần lớn các mẫu xe ô tô 7 chỗ dòng crossover hoặc SUV đều hướng đến trải nghiệm hành trình nên thường có cấu hình 5+2 với hàng ghế thứ ba chỉ đóng vai trò là hàng ghế phụ. Nhưng Toyota 7 chỗ Innova được xếp trong phân khúc MPV đa dụng, chủ yếu tập trung vào nhu cầu chở nhiều hành khách kết hợp đồ đạc đơn giản.
Nội thất duy trì lối thiết kế từ “người tiền nhiệm”
Với chiều dài cơ sở lớn, giúp xe có được 7 chỗ ngồi thực thụ, rộng rãi ở cả 3 hàng ghế. Thậm chí chúng còn được xem là mẫu ô tô 8 chỗ, vì hàng ghế thứ ba có đến 3 vị trí ngồi, đem đến cho tất cả các hành khách một không gian thoải mái. Về mặt này, “đàn em” Xpander khó lòng theo kịp.
Ghế ngồi trên các phiên bản xe 7 chỗ 2.0E, 2.0G, 2.0G Venturer vẫn sử dụng ghế nỉ, trong khi trên phiên bản 2.0V đã đổi thành ghế da. Đây là một điểm hạn chế mà nhà sản xuất Toyota cần cải thiện để nâng cao trải nghiệm cho người dùng.
Trong đó hàng ghế đầu có mặt đệm rộng, tựa lưng ghế khá ôm và khả năng nâng đỡ tốt. Ghế lái trên phiên bản 2.0V có tính năng chỉnh điện 8 hướng, ở các bản còn lại vẫn là chỉnh tay 6 hướng. Ghế phụ trước có tính năng chỉnh tay 4 hướng. Có một điểm nhỏ khiến người dùng chưa hài lòng trên hàng ghế đầu là bệ để tay trung tâm hơi ngắn, điều này khiến lái dễ bị mỏi trong các hành trình dài.
Người dùng có được trải nghiệm thoải mái với hàng ghế đầu
Hàng ghế thứ hai có sự khác biệt lớn giữa phiên bản “tiền tỷ” 2.0V với những bản còn lại. Trên bản 2.0V, hàng ghế thứ hai trang bị 2 ghế ngồi độc lập, để trống ở giữa, có thể gập và chỉnh tay 4 hướng. Đây là kiểu “ghế doanh nhân” xuất hiện trên các mẫu MPV cỡ lớn để mang đến cho người dùng những trải nghiệm cao cấp hơn. Các phiên bản còn lại ở dạng truyền thống, có 2 tựa đầu chính cùng 1 tựa đầu nhỏ, gập với tỷ lệ 6:4.
Hàng ghế này còn có thể trượt lên xuống để giúp hành khách dễ dàng vào hàng ghế thứ ba hơn. Hơi đáng tiếc là ở hàng ghế này không có trang bị bệ tỳ tay.
Hàng ghế thứ 2 trên mẫu xe này được thiết kế khá rộng rãi
Hàng ghế thứ ba khá rộng, trang bị tựa đầu cho cả 3 vị trí, gập với tỷ lệ 5:5. Chỗ trống duỗi chân khá ổn, có thể mở rộng bằng cách trượt hàng ghế số 2. Tựa lưng tại hàng ghế này khá tốt. Khoảng trần thoáng để mang đến cho người dùng trải nghiệm thoải mái. Đây cũng là ưu điểm của dòng xe MPV so với những mẫu CUV/SUV.
Hàng ghế thứ 3 rộng hơn so với đối thủ cùng phân khúc
Cốp của dòng MPV 7 chỗ này vẫn là loại cốp tay thay vì trang bị cốp điện. Đi cùng là khoang hành lý rộng đến 40cm khi sử dụng đầy đủ cả 3 hàng ghế, gập gọn hàng ghế thứ 2 và thứ 3 sẽ gia tăng không gian chứa đồ.
5.3 Khu vực lái
Khu vực lái của dòng xe Innova 2024 được thiết kế đơn giản, các chức năng đủ dùng. Vô lăng là kiểu 4 chấu nam tính có thể điều chỉnh 4 hướng, trên vô lăng tích hợp đầy đủ các phím điều khiển ngay cả ở các phiên bản thấp nhất 2.0E. Trong lần nâng cấp mới nhất, phiên bản 2.0G có trang bị vô lăng bọc da - ốp gỗ giống với 2.0V và Venturer.
Vô lăng trên xe Innova được thiết kế kiểu 4 chấu cực kỳ hiện đại
Bảng đồng hồ sau vô lăng Innova là dạng optitron với màn hình hiển thị đa thông tin TFT 4.2 inch với giao diện ưa nhìn. Tuy nhiên ở phiên bản số sàn thì vẫn dùng đồng hồ analog kèm màn hình đơn sắc.
Bảng đồng hồ Innova có màn hình đa thông tin TFT 4.2 inch
Ở phiên bản mới nhất Venturer và 2.0G cũng trang bị smartkey & khởi động bằng nút bấm giống phiên bản 2.0V. Các tính năng hỗ trợ lái gồm Cruise Control, gương chiếu hậu chống chói tự động, phanh tay điện tử, chế độ giữ phanh tự động… đều chưa có trên dòng xe 7 chỗ này.
5.4 Tiện nghi nội thất
Về tính năng giải trí, xe Innova 7 chỗ được trang bị màn hình cảm ứng 8 inch, riêng bản số sàn dùng màn hình 7 inch. Hệ thống âm thanh xe 6 loa. Tất cả các phiên bản đều có hỗ trợ tính năng kết nối điện thoại thông minh. Xe cũng có đầy đủ kết nối USB, AUX, Bluetooth…
Về tiện nghi, xe ô tô Innova có tích hợp hệ thống điều hoà tự động 2 vùng, trên hàng ghế thứ hai và thứ ba có cửa gió riêng. Riêng bản 2.0E MT vẫn sử dụng điều hòa chỉnh tay. Xe có khoá cửa điện, hộp làm mát, chức năng khoá cửa từ xa, cửa sổ chỉnh điện 1 chạm...
Sau đây là bảng trang bị nội thất chi tiết trên mẫu xe ô tô 7 chỗ MPV này, cùng tham khảo nhé.
Nội thất Innova
2.0E MT
2.0G AT
Venturer
2.0V AT
Vô lăng bọc da
Urethane
Bọc da
Bọc da
Bọc da
Vô lăng có nút điều khiển và chỉnh 4 hướng
Có
Có
Có
Có
Cụm đồng hồ
Analog
Optitron
Optitron
Optitron
Màn hình hiển thị đa thông tin
Đơn sắc
TFT 4.2 inch
TFT 4.2 inch
TFT 4.2 inch
Smartkey & khởi động bằng nút bấm
Không
Có
Có
Có
Chất liệu ghế
Nỉ
Nỉ cao cấp
Nỉ cao cấp
Da
Ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng
Chỉnh tay 6 hướng
Chỉnh tay 6 hướng
Chỉnh điện 8 hướng
Ghế hành khách trước
Chỉnh tay 4 hướng
Chỉnh tay 4 hướng
Chỉnh tay 4 hướng
Chỉnh tay 4 hướng
Hàng ghế thứ 2
Gập 6:4
Gập 6:4
Gập 6:4
Ghế rời, chỉnh cơ 4 hướng
Hàng ghế thứ 3
Gập 5:5
Gập 5:5
Gập 5:5
Gập 5:5
Điều hoà
Chỉnh tay 2 vùng
Tự động 2 vùng
Tự động 2 vùng
Tự động 2 vùng
Màn hình cảm ứng
7 inch
8 inch
8 inch
8 inch
Âm thanh
6 loa
6 loa
6 loa
6 loa
Đàm thoại rảnh tay
Có
Có
Có
Có
Kết nối điện thoại thông minh
Có
Có
Có
Có
Mở cửa thông minh
Không
Có
Có
Có
Kính điện 1 chạm chống kẹt
Cửa ghế lái
Tất cả
Tất cả
Tất cả
Nội thất xe hơi Innova được đánh giá cao bởi sự tiện nghi
6
Đánh giá về thông số kỹ thuật Toyota Innova 2024
Toyota Innova 2024 sử dụng động cơ 2.0L 1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I cho công suất cực đại đạt ở mức 137 mã lực tại 5.600 vòng/phút, mô men xoắn cực đại đạt ở mức 183Nm tại 4.000 vòng/phút, kết hợp với hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 6 cấp. Cùng tham khảo bảng thông số kỹ thuật chi tiết trên các phiên bản xe được cập nhật dưới đây:
Thông số kỹ thuật Innova
2.0E MT
2.0G AT
Venturer
2.0V AT
Động cơ
2.0L
2.0L
2.0L
2.0L
Công suất cực đại (Ps/rpm)
137/5.600
137/5.600
137/5.600
137/5.600
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
183/4.000
183/4.000
183/4.000
183/4.000
Hộp số
5MT
6AT
6AT
6AT
Trợ lực lái
Thuỷ lực
Thuỷ lực
Thuỷ lực
Thuỷ lực
Chế độ lái
ECO & POWER
ECO & POWER
ECO & POWER
ECO & POWER
Hệ thống treo trước - sau
Tay đòn kép/Liên kết 4 điểm cùng tay đòn bên
Tay đòn kép/Liên kết 4 điểm cùng tay đòn bên
Tay đòn kép/Liên kết 4 điểm cùng tay đòn bên
Tay đòn kép/Liên kết 4 điểm cùng tay đòn bên
Hệ thống phanh trước/sau
Đĩa/Tang trống
Đĩa/Tang trống
Đĩa/Tang trống
Đĩa/Tang trống
Động cơ trên xe ô tô Innova được đánh giá cực kỳ mạnh mẽ
7
Đánh giá an toàn trên xe ô tô Toyota Innova
Ở phiên bản mới nhất này, Innova ghi điểm khi đạt tiêu chuẩn an toàn 5 sao với số lượng cảm biến hỗ trợ trước – sau tăng từ 2 lên 6 cho các phiên bản. Các tính năng an toàn vẫn được giữ nguyên như thế hệ trước với hệ thống phanh ABS – EBD – BA, cân bằng điện tử ESC, kiểm soát lực kéo TRC, 7 túi khí, khởi hành ngang dốc, camera lùi…
Sau đây là bảng trang bị an toàn của mẫu xe Innova 2024 cho các phiên bản để người dùng cùng tham khảo:
Trang bị an toàn Innova
2.0E MT
2.0G AT
Venturer
2.0V AT
Túi khí
7
7
7
7
Phanh ABS – EBD – BA
Có
Có
Có
Có
Cân bằng điện tử
Có
Có
Có
Có
Kiểm soát lực kéo
Có
Có
Có
Có
Khởi hành ngang dốc
Có
Có
Có
Có
Camera lùi
Có
Có
Có
Có
Cảm biến trước/sau
6
6
6
6
Mẫu xe Innova được tích hợp nhiều tính năng an toàn
8
Đánh giá về khả năng vận hành Toyota Innova 2024
8.1 Động cơ
“Lái yếu” là một trong những lời phàn nàn của nhiều người dùng về khả năng vận hành của dòng xe ô tô này. Bởi với một mẫu MPV 7 chỗ có thế mạnh là cabin rộng để thoải mái chở hành khách thì khó đòi hỏi về cảm giác lái thể thao. Tuy nhiên, khi sử dụng động cơ 2.0 lít thì xe Innova vẫn được đánh giá là có khả năng vận hành mạnh mẽ, êm ái cũng như độ ổn định cao.
Khi đi phố, mẫu MPV này khá linh hoạt, không có điều gì phải phàn nàn. Khả năng tăng tốc ở dải tốc thấp khá ổn, đi kèm với bán kính quay đầu tối thiểu chỉ khoảng 5,4m lại càng dễ dàng để di chuyển trong phố.
Ra đến đường lớn, Toyota Innova có hơi gồng một chút nếu di chuyển full 7 người đi cùng hành lý. Ở dải vận tốc càng cao, xe tăng tốc có phần chậm hơn. Với những pha vượt, người lái cần một chút kiên nhẫn. Ở dải tốc gần 120km/h, động cơ gầm khá lớn, dù chọn chế độ Power Mode thì vẫn có cảm giác xe hơi quá sức. Nhưng mẫu xe này sẽ đem đến cảm giác dễ chịu hơn với dải tốc khoảng 100km/h.
Nhìn chung, Toyota Innova đã chứng minh được sự bền bỉ cùng tính ổn định của mình trong quá trình vận hành. Mẫu MPV 7 chỗ này có thể đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng cần.
Đa phần người dùng đều nhận định Innova cho cảm giác lái ổn định
8.2 Hộp số
Với những ai đã dùng xe nhà Toyota chắc hẳn đã quen thuộc với hộp số sàn 5 cấp và số tự động 6 cấp. Hộp số này làm tốt nhiệm vụ của mình, có thể chuyển số mượt không có điều gì khiến người dùng phàn nàn. Ngoài ra, tất cả các phiên bản của dòng xe này đều được trang bị 2 chế độ lái là Eco và Power.
Hộp số xe Innova cho khả năng vận hành mượt mà, ổn định
8.3 Vô lăng
Toyota Innova 7 chỗ có tích hợp trợ lực lái thuỷ lực nên khi đi phố sẽ hơi nặng. Người lái sẽ hơi tốn sức một chút để điều khiển vô lăng, tốc độ quay đầu hơi chậm. Từ dải vận tốc trên 50km/h, vô lăng trở nên dễ chịu hơn. Với những ai thích kiểu vô lăng nhẹ thì hợp hơn với trợ lực điện nhưng với những lái thích cảm giác chân thực thì vô lăng trợ lực của Innova chắc chắn sẽ khiến bạn hài lòng.
8.4 Hệ thống treo, khung gầm
Toyota Innova được phát triển trên nền tảng khung gầm chắc chắn, cứng cáp với khả năng chịu lực tốt hơn. Khung gầm này còn gia tăng độ vững chãi, ổn định khi xe chạy tốc độ cao hay đi trên các cung đường xấu. Người dùng hoàn toàn tự tin chở full 7 người lớn, chở hàng mà không cần lo ngại về tình trạng “xệ đuôi”.
Innova thế hệ mới sử dụng hệ thống treo trước dạng tay đòn kép, trong đó hệ thống treo sau là kiểu liên kết 4 điểm, nhờ đó xe sẽ đạt được sự cân bằng tốt khi vào cua.
Xe hơi Innova có khung gầm chắc chắn và ổn định
8.5 Khả năng cách âm
Người dùng cùng giới chuyên môn đều đánh giá cao khả năng cách âm của Toyota Innova. Xe cách âm môi trường khá tốt, nhất là khi chạy phố. Trên đường trường, tiếng gió, tiếng lốp hay tiếng máy cũng không ảnh hưởng nhiều đến người dùng.
8.6 Mức tiêu hao nhiên liệu
Về mức tiêu thụ nhiên liệu, nhà sản xuất đưa ra thông số rằng Innova sẽ chỉ tiêu tốn chừng 8 lít/100km khi chạy đường ngoài đô thị, 13-15 lít/100km khi đi phố và khoảng 10 lít/100km với đường kết hợp. Đây là mức tiêu thụ nhiên liệu khá hợp lý với một mẫu MPV rộng rãi như Innova.
Toyota Innova là mẫu xe MPV đáng sở hữu trong phân khúc
9
Có nên mua xe ô tô Toyota Innova 2024 không?
Trong thời còn giữ “ngôi vương”, xe Innova luôn là lựa chọn hàng đầu của người dùng Việt khi có nhu cầu mua một mẫu MPV 7 chỗ hiện đại. Nhưng khi có sự xuất hiện của nhiều “tân binh” mới với giá rẻ hơn, ngoại hình đẹp hơn, nội thất cao cấp hơn thì nhiều khách hàng lại có chút lưỡng lự.
Nhưng nhìn chung, chiếc xe 7 chỗ nhà Toyota này vẫn là mẫu MPV đáng sở hữu trong phân khúc nhờ thiết kế thanh lịch, trang bị phong phú, vận hành ổn định và đặc biệt là tính thương hiệu đáng tin cậy.
Giá xe Innova 2024 hiện nay đang nằm trong top cao của phân khúc MPV, đây được xem là rào cản khiến chúng khó tiếp cận khách hàng. Song với một thương hiệu có uy tín và chất lượng ổn định như Toyota thì dòng xe này vẫn có chỗ đứng nhất định tại thị trường Việt.
Trên đây là những đánh giá chi tiết nhất về mẫu xe ô tô Toyota Innova về giá bán, tính năng, thông số kỹ thuật mà 2momart muốn giới thiệu đến khách hàng. Với thông tin này chắc chắn việc đưa ra quyết định mua xe hẳn là đã dễ dàng hơn rất nhiều. Đừng quên đón đọc thêm các bài viết trên 2momart.vn để tìm hiểu đa dạng các mẫu ô tô khác nhé.
Hiện nay, dòng xe ô tô Toyota Innova không có xe máy dầu, phân phối trên thị trường hiện nay chỉ có bản máy xăng.
Xe hơi Toyota Innova có tốn xăng hay không?
Nhìn vào bảng tiêu hao nhiên liệu của xe Innova thì đây là mẫu ô tô 7 chỗ khá tiết kiệm xăng. Nhìn trên số lượng mua để chạy dịch vụ, người dùng đủ hiểu dòng xe này có tiêu tốn nhiều nhiên liệu hay không rồi nhé.
Có nên mua xe hơi Innova để chạy gia đình không?
Theo đánh giá chung, nhà sản xuất Toyota không tập trung nhiều vào trải nghiệm mà hướng đến không gian rộng rãi. Nếu chỉ cần một chiếc xe 7 chỗ hay 8 chỗ thoáng rộng để chở đồ khi cần, cùng với đó không yêu cầu cao về tiện nghi thì đây chính là lựa chọn hoàn hảo.
Xe Innova 7 chỗ có bản nhập khẩu hay không?
Hiện nay mẫu MPV 7 chỗ này chỉ phân phối dưới dạng lắp ráp trong nước, chưa có bản nhập khẩu nguyên chiếc.