Chi tiết Toyota Wigo 2024: Giá bán, thông số kỹ thuật, nội - ngoại thất xe

Toyota Wigo

Hình thức thiết kế bắt mắt của mẫu xe ô tô Wigo Toyota Phần đầu xe nổi bật với thiết kế lưới tản nhiệt cá tính Những đường dập gân giúp chiếc xe Wigo được người dùng yêu thích Đuôi xe được thiết kế chỉn chu thu hút người nhìn Không gian nội thất của mẫu xe 4 chỗ này khá thoải mái Wigo là mẫu xe Hatchback hạng A được nhiều người yêu thích

➥ Thiết kế trung tính, hiện đại và thời trang.

➥ Không gian nội thất rộng rãi.

➥ Động cơ đủ dùng.

➥ Hệ thống an toàn xếp top đầu phân khúc.

Thông tin sản phẩm

Toyota Wigo 2024 là dòng xe mới nhất được nhà xuất Nhật Bản cải tiến thiết kế một cách toàn diện, sẵn sàng cạnh tranh với các đối thủ khác trong phân khúc Hatchback hạng A tại thị trường Việt Nam. Mẫu ô tô này sở hữu thiết kế hiện đại, không gian rộng rãi, tiết kiệm nhiên liệu và có nhiều tính năng an toàn cao cấp.

Trong phân khúc, Wigo chịu áp lực từ khá nhiều những mẫu xe khác như Morning hay i10. Tuy nhiên, đây vẫn là một trong những sự lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe đô thị cỡ A. Vậy Toyota Wigo có điểm gì nổi bật? Dòng xe này có giá lăn bánh bao nhiêu? Các tính năng, thông số kỹ thuật như thế nào?

Hãy cùng 2momart tìm hiểu ngay các thông tin về chiếc xe này qua những chia sẻ dưới đây nhé.
 

1

Tổng quan về dòng xe Toyota Wigo 2024

Vào năm 2017, Toyota chính thức giới thiệu dòng xe Wigo đến người dùng, lúc này Hyundai Grand i10 và Kia Morning đang đua top trong phân khúc xe độ thị cỡ nhỏ hạng A. Đến tháng 9/2018, khách hàng Việt chính thức được sở hữu Toyota Wigo thế hệ mới dưới hình thức nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia. Mẫu ô tô này vinh dự nhận được chứng nhận chất lượng của Indonesia, vì thế chúng nhanh chóng thu hút được sự quan tâm từ rất nhiều khách hàng trên dải đất hình chữ S.

Vì là xe nhập khẩu nên Toyota Wigo có giá bán “nhỉnh” hơn hẳn so với các đối thủ lắp ráp, cho nên chiếc Hatchback hạng A xuất xứ Nhật này chưa đạt được kỳ vọng như ban đầu và không thể vượt qua doanh số đáng ngưỡng mộ của các hãng xe Hàn Quốc. Vì thế sau gần 4 năm gia nhập, Wigo đành tạm nói lời chia tay thị trường Việt. Đến ngày 6/6/2023, Toyota Wigo quay lại sau gần 1 năm vắng bóng.

Trong lần trở lại này, Wigo Toyota đã có rất nhiều sự thay đổi cả về cả ngoại thất, nội thất lẫn trang thiết bị tiện nghi, nhằm mang đến cho người tiêu dùng những trải nghiệm tốt nhất. Wigo 2024 hiện đang được phân phối với 2 phiên bản tại Việt Nam. Nhà sản xuất Toyota hy vọng sẽ đem lại một chiếc xe cơ bản nhưng vẫn có đầy đủ các tính năng an toàn hàng đầu trong phân khúc.
 

Wigo là chiếc xe đô thị cỡ nhỏ được nhiều người lựa chọn
Wigo là chiếc xe đô thị cỡ nhỏ được nhiều người yêu thích
 

2

Kích thước xe ô tô Toyota Wigo 2024

So với bản cũ, kích thước Wigo có phần nhỉnh hơn đôi chút, cả hai phiên bản đều có kích thước tổng thể dài x rộng x cao tương ứng là 3.760 x 1.665 x 1.505 mm.

Khi so với các đối thủ, Wigo lớn hơn Kia Morning và nhỏ hơn Hyundai i10, song chúng lại sở hữu trục cơ sở dài nhất phân khúc ở mức 2.525 mm. Còn bán kính vòng tay giảm từ 4.700 mm xuống còn 4.500 mm. Sự tinh chỉnh này giúp xe dễ dàng linh hoạt trong các tình huống quay đầu.

Cùng tham khảo kích thước xe chi tiết được cập nhật ở bảng dưới đây nhé:
 

Kích thước Toyota Wigo
Dài x rộng x cao 3760 x 1665 x 1515 (mm)
Chiều dài cơ sở 2.525 (mm)
Khoảng sáng gầm xe 160 (mm)
Bán kính quay vòng 4.500 (mm)


Kích thước thời trang và khá nhỏ gọn của chiếc xe Wigo
Kích thước khá nhỏ gọn và thời trang của chiếc xe Wigo
 

3

Giá xe Toyota Wigo tại thị trường Việt là bao nhiêu?

Hiện nay, dòng xe Toyota Wigo được bán ra tại Việt Nam từ ngày 6/6/2023 với 2 phiên bản là E (Số sàn) và G (số tự động). Giá xe Wigo 2024 niêm yết và lăn bánh cho từng phiên bản được cập nhật chi tiết trong bảng sau:
 

Bảng giá xe Toyota Wigo Giá niêm yết Giá lăn bánh Hà Nội Giá lăn bánh TPHCM Giá lăn bánh các tỉnh
Bản E 360 triệu 425 triệu 418 triệu 399 triệu
Bản G 405 triệu 475 triệu 467 triệu 448 triệu


Khoảng 400 triệu đồng là bạn đã sở hữu được chiếc xe 4 chỗ Wigo
Đây là mẫu xe nổi bật trong phân khúc giá 400 triệu đồng
 

4

Đánh giá chi tiết về ngoại thất Toyota Wigo 2024

Xe Wigo 2024 thế hệ mới đã có sự thay đổi toàn diện về thiết kế tổng thể với phong cách năng động, trẻ trung hơn. Không còn mang nét hầm hố như thế hệ cũ, ngoại hình của mẫu Hatchback hạng A này thiên về sự trung tính. Các chi tiết như mặt ca lăng hay hệ thống đèn đều được làm mới để có được vẻ ngoài hiện đại hơn.
 

4.1 Màu xe

Người dùng Việt khi có nhu cầu mua xe Toyota Wigo sẽ có 4 sự lựa chọn ngoại thất là: Đỏ, Cam, Trắng và Bạc. Tùy sở thích, nhu cầu hay bản mệnh để bạn tìm cho mình màu sắc thích hợp nhé.
 

Ngoại thất của xe Wigo ghi điểm bởi sự trung tính, hiện đại
Ngoại thất của xe Wigo ghi điểm bởi lối thiết kế trung tính
 

4.2 Đầu xe

Trên xe ô tô Toyota Wigo 2024, những đường nét dập nổi xuất hiện từ phần đầu xe, được tiếp nối liền mạch dọc thân xe đến đuôi xe. Kết hợp cùng các đường gân dày bố trí tại phần cản trước – cản sau giúp chiếc xe trở nên cá tính hơn.

Cụm lưới tản nhiệt vẫn được thiết kế theo kiểu hình thang quen thuộc nhưng có phần tinh tế và đẹp mắt hơn khi có sự góp mặt của thanh ngang mạ chrome đính kèm biểu tượng Toyota. Hốc gió dưới có thiết kế cá tính và sắc sảo hơn. Ngoài ra, phần cản trước vuông vắn, góc cạnh với dải đèn LED đặt dọc đem đến cho phần đầu xe cảm giác trẻ trung hơn hẳn.
 

Cụm lưới tản nhiệt ghi điểm nhờ thanh ngang mạ chrome
Cụm lưới tản nhiệt ấn tượng hơn với thanh ngang mạ chrome
 

Về hệ thống chiếu sáng trên chiếc chiếc xe Toyota Wigo 2024, cụm đèn trước full-LED được thiết kế vô cùng hiện đại với điểm nhấn là dải đèn LED ban ngày. Đi kèm tính năng đèn chờ dẫn đường, mẫu xe đô thị hạng A này đã tạo nên ấn tượng bất ngờ với trang bị vốn chỉ xuất hiện trên các mẫu xe thuộc phân khúc giá cao hơn.
 

Cụm đèn trước thu hút ở dải đèn LED chạy ban ngày
Cụm đèn trước full-LED thiết kế vô cùng hiện đại, cao cấp
 

4.3 Thân xe

Thân xe cũng tạo điểm nhấn ấn tượng với người nhìn nhờ các đường gân dập nổi, góp phần đem đến cho chiếc xe một ngoại hình sắc bén. Tay nắm cửa được thiết kế tinh tế hơn hẳn với tính năng mở cửa thông minh bằng nút bấm tiện ích mà không cần thao tác trên remote.
 

Thân xe ghi điểm với sự xuất hiện của những đường dập gân nổi
Thân xe thu hút người nhìn với những đường dập gân nổi
 

Kính chiếu hậu của xe được trang bị đầy đủ các tính năng chỉnh/gập điện và dải đèn LED báo rẽ, giúp tăng tính nhận diện cho xe khi tham gia giao thông.

Trong thế hệ mới nhất, xe Wigo 2024 đã chuyển sang sử dụng bộ mâm đa chấu sơn màu bạc đem đến một phong cách thanh lịch hơn. Tất cả phiên bản đều sử dụng lazang kích thước 14 inch, kết hợp bộ lốp 175/65R14.
 

Wigo dùng mâm kích thước 14 inch đi kèm bộ lốp 175/65R14
Wigo sử dụng mâm kích thước 14 inch đi cùng bộ lốp 175/65R14
 

4.4 Đuôi xe

Cụm đuôi xe của mẫu Hatchback hạng A này sử dụng ngôn ngữ thiết kế thanh lịch và mềm mại, đèn hậu cũng sử dụng bóng dạng LED có phần đẹp mắt hơn hẳn so với bản cũ. Không dừng lại ở đó, chi tiết cánh lướt gió thể thao xuất hiện trên đuôi xe cũng tạo nên sự cá tính cho mẫu ô tô này khi nhìn từ phía sau.
 

Đuôi xe sở hữu thiết kế sang trọng và thanh lịch hơn
Đuôi xe sở hữu thiết kế thanh lịch và sang trọng hơn
 

4.5 Trang bị ngoại thất

Trong lần nâng cấp mới nhất, mẫu xe Toyota Wigo này cũng được nhà sản xuất trang bị đầy đủ các tính năng ngoại thất. Cùng tham khảo thông tin trong bảng dưới đây để hiểu rõ hơn về các trang bị của xe nhé.
 

Trang bị ngoại thất Wigo Bản E Bản G
Đèn trước LED đa hướng LED đa hướng
Đèn chờ dẫn đường
Đèn sau Bóng thường Bóng thường
Tay nắm cửa Cùng màu thân xe Cùng màu thân xe, tích hợp mở cửa thông minh
Gương chiếu hậu Chỉnh điện Gập/ chỉnh điện
Cánh lướt gió phía sau
Mâm 14 inch 14 inch
Lốp Thép/ 175/65R14 Hợp kim/ 175/65R14


Các trang bị ngoại thất giúp chiếc xe trở nên ấn tượng hơn
Các trang bị ngoại thất giúp xe trở nên ấn tượng trong mắt người nhìn
 

5

Đánh giá nội thất của mẫu xe Toyota Wigo 2024
 

5.1 Thiết kế chung

Bước vào bên trong nội thất, xe Wigo sở hữu khoang cabin khác biệt hơn hẳn so với những thế hệ cũ. Chiếc Hatchback này có thiết kế mang hơi hướng thể thao, cần số được đặt cao hơn và bảng điều khiển tập trung hướng đến người lái. Nhìn chung, bố cục nội thất đã có nhiều cải tiến hơn so với người tiền nhiệm nhưng chưa được sắc sảo như các đối thủ khác trong cùng phân khúc.
 

Wigo sở hữu khoang lái có phần thoải mái và rộng rãi
Wigo sở hữu khoang lái khác biệt hoàn toàn so với thế hệ trước
 

5.2 Ghế ngồi và khoang hành lý

Tương tự như các “anh lớn” của nhà Toyota như Vios hay Camry…, chiếc xe Wigo nhờ ưu thế về chiều dài cơ sở rộng nhất phân khúc cho nên sở hữu không gian khá thoải mái và rộng rãi. Hàng ghế trước có khoảng trống duỗi chân khá lớn, phù hợp với cả những người có chiều cao vượt trội. Hàng ghế sau có 3 tựa đầu riêng biệt cho cả ba vị trí ngồi, tính năng điều chỉnh gập 50:50 để mở rộng không gian cho khoang hành lý. Khoảng trần xe và khu vực kê chân cũng được đánh giá là khá thông thoáng.
 

Hàng ghế trước có khoảng trống để chân rộng, co duỗi thẳng chân
Hàng ghế trước có khoảng trống để chân rộng, thoải mái co duỗi chân

 

Hệ thống ghế của mẫu xe này vẫn chỉ bọc nỉ thay vì bọc da tổng hợp như các đối thủ khác. Ghế lái trên bản E có trang bị tính năng chỉnh cơ 4 hướng, còn ở bản G thì có thể chỉnh cơ 6 hướng. Đặc biệt, ở lần nâng cấp này, Wigo đã khắc phục phần tựa đầu ghế một cách triệt để, thay vì thiết kế liền mạch như trước thì nay đã đổi sang loại ghế có tựa rời, điều này giúp người dùng điều chỉnh độ cao phù hợp hơn.
 

Hàng ghế sau có trang bị 3 phần tựa đầu riêng biệt cho khách
Hàng ghế sau có 3 phần tựa đầu riêng và điều chỉnh gập 50:50
 

Về khả năng chuyên chở, xe ô tô Wigo 2024 sở hữu một khoang hành lý khá rộng, có thể chứa được các mẫu vali cỡ lớn hoặc 4 vali cỡ trung đủ cho 4 người trong những hành trình du lịch xa.
 

Khoang hành lý vẫn tiếp tục ghi điểm về sự rộng thoáng
Khoang hành lý vẫn tiếp tục ghi điểm về sự rộng rãi
 

5.3 Khu vực lái

Vô lăng trên xe ô tô Toyota Wigo 2024 là dạng 3 chấu, thuần nhựa, ở bản G có điều chỉnh độ cao/ thấp. Trên vô lăng cũng được tích hợp đầy đủ các nút bấm điều khiển chức năng, phía sau có lẫy chuyển số. Bảng đồng hồ sau vô lăng là dạng analog kết hợp màn LCD cho phép hiển thị các thông tin xe một cách đầy đủ.
 

Vô lăng trên xe được thiết kế kiểu 3 chấu thuần nhựa
Vô lăng trên xe được thiết kế thuần nhựa kiểu 3 chấu ấn tượng
 

Cần số xe bọc da và được đặt cao hơn so với các đối thủ khác. Về tiện ích, ở thế hệ mới nhất này, tính năng smartkey & khởi động bằng nút bấm đã trở thành trang bị tiêu chuẩn.
 

5.4 Tiện nghi

Trên cả hai phiên bản của xe Wigo Toyota đều được trang bị màn hình giải trí cảm ứng kích thước 7 inch, âm thanh 4 loa tiện ích, hỗ trợ kết nối điện thoại thông minh, USB và Bluetooth… Điều khiển hệ thống điều hòa dạng núm xoay trên bản E và màn hình điện tử trên bản G.

Để hiểu rõ về những trang bị nội thất của xe mời bạn đọc cùng tham khảo thông tin trong bảng sau:
 

Trang bị nội thất Toyota Wigo Bản E Bản G
Vô lăng Urethane Urethane
Vô lăng điều chỉnh độ cao Không
Nút bấm điều khiển tích hợp
Khởi động nút bấm Không
Báo vị trí cần số Không
Chất liệu ghế Nỉ cao cấp Nỉ cao cấp
Ghế lái Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 6 hướng
Điều hòa Núm xoay Màn hình điện tử
Màn hình giải trí 7 inch 7 inch
Âm thanh 4 loa 4 loa
Kết nối điện thoại thông minh


Không gian nội thất tiện ích nhờ được trang bị nhiều tính năng
Không gian nội thất cao cấp nhờ được trang bị nhiều tiện ích
 

6

Thông số kỹ thuật trên xe Toyota Wigo 2024

Mẫu ô tô Wigo 2024 này sử dụng động cơ 3 xy lanh 1.2L cho công suất tối đa đạt ở mức 87 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô men xoắn cực đại đạt ở mức 112,9 Nm tại 4.500 vòng/phút. Đi kèm là hộp số sàn 5 cấp với bản E và hộp số tự động vô cấp D-CVT với bản G, dẫn động cầu trước.

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe Wigo mà bạn có thể tham khảo:
 

Thông số kỹ thuật Wigo Bản E Bản G
Động cơ 1.2L xăng 1.2L xăng
Công suất cực đại (Ps/rpm) 87/6000 87/6000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 113/4500 113/4500
Hộp số Số sàn 5 cấp Biến thiên vô cấp kép
Dung tích xy lanh (cc) 1198 1198
Hệ thống treo trước/sau Độc lập Macpherson/ Dầm xoắn Độc lập Macpherson/ Dầm xoắn
Phanh trước/sau Đĩa/Tang trống Đĩa/Tang trống
Dung tích bình xăng 36 (lít) 36 (lít)


Động cơ xe vận hành thoải mái và êm ái trong các hành trình
Động cơ xe vận hành êm ái và thoải mái trong các hành trình
 

7

Đánh giá hệ thống an toàn Toyota Wigo

So với thế hệ cũ, chiếc xe 4 chỗ nhà Toyota này đã được bổ sung thêm khá nhiều trang bị an toàn cao cấp, có thể kể đến như: cảnh báo điểm mù, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau… Đây đều là những tính năng mà rất ít mẫu xe hatchback hạng A trước đây có được.

Bên cạnh đó, Wigo Toyota cũng có sự xuất hiện của đầy đủ các tính năng an toàn cơ bản như: 2 túi khí, chống bó cứng phanh ABS, cảm biến sau, phân phối lực phanh điện tử EBD hay camera lùi… Cùng tham khảo bảng dưới đây để hiểu rõ về những công nghệ an toàn của xe nhé:
 

Trang bị an toàn Toyota Wigo Bản E Bản G
Túi khí 2 2
Khóa cửa trung tâm Cảm biến tốc độ
Phanh ABS – EBD – BA
Cân bằng điện tử
Khởi hành ngang dốc
Kiểm soát lực kéo
Cảnh báo điểm mù Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau Không
Cảm biến sau
Camera lùi


Hệ thống an toàn trên xe này được trang bị khá đầy đủ
Hệ thống an toàn đầy đủ đem đến sự yên tâm cho người dùng
 

8

Đánh giá khả năng vận hành Toyota Wigo 2024
 

8.1 Động cơ

Động cơ của xe Wigo thế hệ mới được đánh giá “ngang ngửa” với thế hệ cũ về mã lực nhưng có phần nhỉnh hơn về mô-men xoắn. Nhiều người băn khoăn liệu xe Wigo có yếu không? Bạn có thể yên tâm vì câu trả lời chắc chắn là: Không.

Phần lớn người dùng đều đánh giá động cơ của mẫu Hatchback này có độ bốc “sáng” nhất nhì ở trong phân khúc. Ngay từ khi đề ba lăn bánh, xe đã có độ vọt nhất định. Khả năng tăng tốc ổn ở dải vận tốc thấp khoảng 50 - 60km/h. Điều này chứng tỏ Wigo đã thực sự “thắng thế” ở nước ga đầu tiên so với các mẫu xe hạng A trong phân khúc.

Còn ở dải tốc trên 60km/h, cũng tương tự như phần lớn các dòng xe đô thị cỡ nhỏ khác, Toyota Wigo tăng tốc không mấy thoải mái. Nhất là khi lên đến dải vận tốc cao hơn 80km/h, bạn có thể nghe được tiếng máy có phần “hơi đuối”.

Điều này không quá ngạc nhiên với khối động cơ dung tích nhỏ, nhà sản xuất Toyota chỉ có thể tối ưu trong một dải tốc nhất định. Việc chọn dải tốc thấp là sự lựa chọn thông minh vì Wigo được định vị là một mẫu xe city-car nên di chuyển trong phố là chủ yếu. Ưu thế này giúp xe vận hành thoải mái, nhẹ nhàng và linh hoạt hơn.

Độ rung của máy thấp, dù chạy với tốc độ cao, vòng tua đạt khoảng 4.000 – 5.000 vòng/phút thì vẫn rất khó để cảm nhận được máy rung. Đây là một ưu điểm lớn của dòng xe Toyota Wigo 4 chỗ này. Nhiều người dùng đánh giá, đây là chiếc xe có tiếng máy êm nhất trong các dòng xe hạng A. Đánh giá chung khối động cơ 1.2L không mạnh nhưng cũng không quá yếu, xe có thể đáp ứng được các nhu cầu cơ bản của một chiếc xe đô thị cỡ nhỏ.
 

Động cơ của Wigo giúp xe vận hành ổn định và bền bỉ
Động cơ của Wigo “đủ dùng” giúp bạn có hành trình thoải mái
 

8.2 Vô lăng

So với các đối thủ cùng phân khúc, vô lăng Toyota Wigo có phần nặng hơn một chút. Nhờ thế các bác tài có được cảm giác lái đầm hơn, dễ kiểm soát hành trình nhất là khi di chuyển ở dải tốc cao. Dù lên 100km/h, Wigo cũng không rơi vào tình trạng bồng bềnh như một số con xe đô thị hạng A khác.
 

8.3 Hệ thống treo, khung gầm

Hệ thống treo của xe ô tô Toyota Wigo được đánh giá là hơi cứng và thô. Khi đi trên đường phẳng, hệ thống treo vẫn cho cảm giác êm, người ngồi sau cũng không bị ảnh hưởng nhiều bởi các dao động. Nhưng nếu tải ít và đi qua các gờ giảm tốc, xe thường có cảm giác xóc “tưng tưng”. Còn nếu chở từ 3 – 4 người thì xe có phần đằm hơn. Một ưu điểm lớn trên Wigo chính là không bị hiện tượng “xệ mông” dù full tải 5 người và chở kèm hành lý.

Bên cạnh đó, Toyota Wigo sở hữu khung gầm TNGA của Daihatsu dựa trên nền tảng giống với hai “đàn anh lớn” là Veloz Cross và Raize. Với thiết kế mới này, phần khung của mẫu Hatchback có phần cứng cáp hơn, cung cấp khả năng hấp thụ lực đồng thời bảo vệ khoang cabin hiệu quả.
 

Hệ thống khung gầm cứng cáp và cực kỳ chắc chắn
Hệ thống khung gầm chắc chắn và cực kỳ cứng cáp
 

8.4 Khả năng cách âm

Là một chiếc xe hạng A nên khó có thể đòi hỏi cao về khả năng cách âm, vấn đề ở đây chỉ là ồn ít hay ồn nhiều mà thôi. Theo đánh giá từ các chuyên gia, ở dải tốc dưới 60 km/h, Wigo có mức ồn ngang Kia Morning hay Hyundai i10. Còn ở dải tốc trên 100km/h thì tiếng ù ù khá to. Nhưng đây cũng không phải điều quá lạ trên các mẫu xe đô thị cỡ nhỏ.
 

8.5 Mức tiêu hao nhiên liệu

Nhiều người băn khoăn không biết Toyota Wigo có tốn xăng không? Xét trên tính kinh tế, các mẫu xe của Toyota đều có thế mạnh về khả năng tiết kiệm nhiên liệu và Wigo cũng không ngoại lệ.

Theo công bố của nhà sản xuất, xe Wigo tiêu thụ từ 4,41 - 4,50 với đường ngoài đô thị, từ 6,4 - 6,5 với đường trong độ thị và từ 5,14 - 5,2 với đường hỗn hợp.
 

Wigo là chiếc xe đô thị cỡ nhỏ nhiều người dùng yêu thích
Wigo là chiếc xe đô thị cỡ nhỏ nhiều người muốn sở hữu
 

9

Tư vấn có nên mua Wigo hay không?

Trong lần nâng cấp mới nhất, xe Wigo 2024 đã có những cải tiến thực sự ấn tượng. Nhờ tính kinh tế và thực dụng, chiếc xe này chính là lựa chọn hoàn hảo cho nhóm khách mua xe lần đầu hoặc cần tìm xe chạy dịch vụ. Thiết kế nhỏ gọn, máy bốc trong dải tốc độ thấp, xe Toyota Wigo dễ dàng di chuyển trong những con phố nhỏ. Sử dụng xe để đi làm, đi mua sắm hoặc thỉnh thoảng đi chơi xa đều rất thuận tiện. Cùng nội thất rộng và độ bền có tiếng thì việc mua xe để chạy Grab, taxi… cũng rất hợp lý.

So với các đối thủ xe Hàn, Toyota Wigo được lòng khách hàng Việt ở tính thương hiệu. Với mức giá khoảng 400 triệu đồng, có thể nói đây là một trong những mẫu xe hạng A tốt nhất trong phân khúc.

Trên đây là những thông tin đánh giá chi tiết về thông số kỹ thuật, tính năng, giá bán chi tiết của dòng xe ô tô Wigo 2024. Đến đây, hẳn là các bạn đã nắm được kinh nghiệm cơ bản để dễ dàng chọn cho mình mẫu xe ưng ý. Đừng quên theo dõi thêm thông tin ở trang 2momart.vn để có được gợi ý mua xe chi tiết nhé.

Chia sẻ này có hữu ích không?
Hữu ích
Không hữu ích
Câu Hỏi Liên Quan
Toyota Wigo có giá niêm yết bao nhiêu tiền?

Hiện nay mức giá niêm yết của mẫu xe đô thị hạng A này tại thị trường Việt Nam là 360 triệu đồng cho bản E và 405 triệu đồng cho bản G.

Xe ô tô Wigo có mấy màu sắc ngoại thất?

Toyota Wigo phân phối tại thị trường Việt Nam với 4 màu sắc ngoại thất, đó là: Đỏ, Cam, Trắng và Bạc. Tùy sở thích để bạn lựa chọn cho mình các mẫu ô tô phù hợp nhé.

Xe hơi Wigo có bền bỉ không?

Theo đánh giá của nhiều người dùng đã sử dụng Toyota Wigo thì đây là mẫu xe đô thị hạng A có độ bền bỉ cao, hiếm khi hỏng vặt.

Xe ô tô Toyota Wigo có mấy túi khí?

Hiện nay, nhà sản xuất Toyota trang bị cho chiếc xe Wigo 2 túi khí, và đây cũng là trang bị tiêu chuẩn trên chiếc Hatchback này.

Chat với chúng tôi qua Zalo